Có 2 kết quả:
束发 shù fà ㄕㄨˋ ㄈㄚˋ • 束髮 shù fà ㄕㄨˋ ㄈㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bind one's hair
(2) headband
(2) headband
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bind one's hair
(2) headband
(2) headband
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0